VN520


              

淺近

Phiên âm : qiǎn jìn.

Hán Việt : thiển cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 淺顯, 淺易, .

Trái nghĩa : 深奧, 深遠, 艱深, .

淺近易懂.


Xem tất cả...