Phiên âm : qiǎn yì.
Hán Việt : thiển dịch.
Thuần Việt : đơn giản dễ hiểu; dễ.
Đồng nghĩa : 簡易, .
Trái nghĩa : 深奧, .
đơn giản dễ hiểu; dễ. 淺顯.