Phiên âm : yān jiān.
Hán Việt : yêm tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
久病纏身而飽受折磨、煎熬。明.賈仲名《蕭淑蘭》第三折:「病淹煎苦被東風禁, 淚連綿惟把春衫滲。」明.湯顯祖《牡丹亭》第一○齣:「淹煎, 潑殘生, 除問天。」也作「懨煎」。