VN520


              

淹宿

Phiên âm : yān sù.

Hán Việt : yêm túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

留待隔天。《唐書.卷二○九.酷吏傳.吉溫傳》:「故朝廷動靜輒報, 不淹宿而知。」


Xem tất cả...