VN520


              

淹潤

Phiên âm : yān rùn.

Hán Việt : yêm nhuận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔和、溫順。元.無名氏《替殺妻》第二折:「若是俺哥哥一一從頭問, 看我數說你一會無淹潤。」明.賈仲名《金安壽》第二折:「你覷花枝般淹潤妖嬈, 我更筍條般風流年少。」


Xem tất cả...