Phiên âm : yān yuè.
Hán Việt : yêm nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經月, 整個月。《新唐書.卷七六.后妃傳上.太穆竇皇后傳》:「后事之, 獨怡謹盡孝, 或淹月不釋衣履。」