Phiên âm : yān mò.
Hán Việt : yêm một.
Thuần Việt : chìm ngập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chìm ngập(大水)漫过;盖过hé lǐ zhǎng shuǐ, xiǎo qiáo dōu yānmòle.nước sông dâng cao, tất cả các cây cầu nhỏ đều ngập.