VN520


              

淹貫

Phiên âm : yān guàn.

Hán Việt : yêm quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

博通、深通。《新唐書.卷一三二.柳芳傳》:「淹貫群書, 年六十餘, 始仕宦。」


Xem tất cả...