Phiên âm : yān guàn.
Hán Việt : yêm quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
博通、深通。《新唐書.卷一三二.柳芳傳》:「淹貫群書, 年六十餘, 始仕宦。」