VN520


              

淹纏

Phiên âm : yān chan.

Hán Việt : yêm triền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

久病不癒, 病情延宕。《紅樓夢》第五三回:「或有疾病淹纏, 欲來竟不能來的。」


Xem tất cả...