VN520


              

淹通

Phiên âm : yān tōng.

Hán Việt : yêm thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.深通、精通。南朝梁.劉勰《文心雕龍.體性》:「平子淹通, 故慮周而藻密。」2.弘大通達。南朝梁.陶弘景〈許長史舊館壇碑〉:「父副, 字仲先, 器度淹通, 風格清簡。」


Xem tất cả...