Phiên âm : yān guǐ.
Hán Việt : yêm quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長久、長時間。《新唐書.卷一八五.鄭畋傳》:「畋思不淹晷, 成文粲然, 無不切機要, 當時推之。」