VN520


              

淹滅

Phiên âm : yān miè.

Hán Việt : yêm diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消失、磨滅。如:「赤壁古戰場的遺跡, 早已在人們的記憶中逐漸淹滅。」


Xem tất cả...