Phiên âm : yān miè.
Hán Việt : yêm diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消失、磨滅。如:「赤壁古戰場的遺跡, 早已在人們的記憶中逐漸淹滅。」