VN520


              

淪陷區

Phiên âm : lún xiàn qū.

Hán Việt : luân hãm khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被敵方占領的地區。如:「身處淪陷區的伯父, 至今音訊杳然。」


Xem tất cả...