Phiên âm : lún xiàn qū.
Hán Việt : luân hãm khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被敵方占領的地區。如:「身處淪陷區的伯父, 至今音訊杳然。」