VN520


              

淪替

Phiên âm : lún tì.

Hán Việt : luân thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭遇逆境。唐.高適〈贈別王十七管記〉詩:「逢時愧名節, 遇坎悲淪替。」


Xem tất cả...