Phiên âm : lún tì.
Hán Việt : luân thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遭遇逆境。唐.高適〈贈別王十七管記〉詩:「逢時愧名節, 遇坎悲淪替。」