VN520


              

淪漣

Phiên âm : lún lián.

Hán Việt : luân liên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

微波。唐.王維〈山中與裴迪秀才書〉:「北涉元灞, 清月暎郭;夜登華子岡, 輞水淪漣, 與月上下。」


Xem tất cả...