Phiên âm : lún jī.
Hán Việt : luân tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏形跡。一般指隱居不仕。南朝宋.顏延之〈五君詠〉詩五首之一:「阮公雖淪跡, 識密鑒亦洞。」