VN520


              

淪跡

Phiên âm : lún jī.

Hán Việt : luân tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏形跡。一般指隱居不仕。南朝宋.顏延之〈五君詠〉詩五首之一:「阮公雖淪跡, 識密鑒亦洞。」


Xem tất cả...