VN520


              

淪漪

Phiên âm : lún yī.

Hán Việt : luân y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sóng lăn tăn trên mặt nước. § Cũng viết là luân y 淪猗. ◇Thi Kinh 詩經: Hà thủy thanh thả luân y 河水清且淪猗 (Ngụy phong 魏風, Phạt đàn 伐檀). ◇Cảnh Diệu Nguyệt 景耀月: Cô hoài thành ảm đạm, Hà thủy tự luân y 孤懷成黯淡, 河水自淪漪 (Kỉ dậu chánh nguyệt tam khứ tổ quốc thiểu nhiên phú thử 己酉正月三去祖國愀然賦此).


Xem tất cả...