Phiên âm : lún bō zhōu.
Hán Việt : luân ba chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潛行水底的船。猶今之潛水艇。晉.王嘉《拾遺記》卷四:「始皇好神仙之事, 有宛渠之民, 乘螺舟而至。舟形似螺, 沉行海底, 而水不浸入, 一名淪波舟。」也稱為「螺舟」。