Phiên âm : lún bài.
Hán Việt : luân bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淪落、失敗。《後漢書.卷八二.方術列傳上.序》:「鄭興、賈逵以附同稱顯, 桓譚、尹敏以乖忤淪敗。」