VN520


              

淪敗

Phiên âm : lún bài.

Hán Việt : luân bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淪落、失敗。《後漢書.卷八二.方術列傳上.序》:「鄭興、賈逵以附同稱顯, 桓譚、尹敏以乖忤淪敗。」


Xem tất cả...