VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淪喪
Phiên âm :
lún sàng.
Hán Việt :
luân tang.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
國土淪喪.
淪陷 (lún xiàn) : luân hãm
淪漪 (lún yī) : luân y
淪落 (lún luò) : luân lạc
淪棄 (lún qì) : luân khí
淪胥 (lún xū) : luân tư
淪沒 (lún mò) : chìm vào; sa vào
淪敗 (lún bài) : luân bại
淪替 (lún tì) : luân thế
淪亡 (lún wáng) : luân vong
淪落人 (lún luò rén) : luân lạc nhân
淪肌浹髓 (lún jī jiā suǐ) : ngấm tận xương tuỷ; thấm thía vô cùng; ngấm vào th
淪陷區 (lún xiàn qū) : luân hãm khu
淪跡 (lún jī) : luân tích
淪喪 (lún sàng) : luân tang
淪波舟 (lún bō zhōu) : luân ba chu
淪漣 (lún lián) : luân liên
Xem tất cả...