VN520


              

涉獵

Phiên âm : shè liè.

Hán Việt : thiệp liệp .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 精研, 鑽研, .

有的書必須精讀, 有的只要稍加涉獵即可.


Xem tất cả...