Phiên âm : shè jiān lǚ wéi.
Hán Việt : thiệp gian lí nguy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經歷各種危難和險阻。南朝齊.虞玩之〈上表告退〉:「經昏踐亂, 涉艱履危, 仰聖德以求全, 憑賢輔以申節。」也作「涉危履險」。