VN520


              

涉水登山

Phiên âm : shè shuǐ dēng shān.

Hán Việt : thiệp thủy đăng san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

渡過川海, 攀登高山。形容旅程艱苦遙遠。明.楊慎《洞天玄記》第一折:「假饒他昇天攝地三千界, 亦任他涉水登山二百州, 趕將去活喇喇牽轉白牛。」也作「涉海登山」。


Xem tất cả...