Phiên âm : shè lì.
Hán Việt : thiệp lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經歷。《晉書.卷七八.孔愉傳》:「然宣下以來, 涉歷三載, 累遇慶會, 遂未一試。」《初刻拍案驚奇》卷四:「摩勒用形, 但能涉歷險阻, 試他矯捷手段。」