Phiên âm : shè xiǎn.
Hán Việt : thiệp hiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
步入險境, 冒險。《三國演義》第八七回:「吾非不用汝二人, 但恐以中年涉險, 為蠻人所算, 失其銳氣耳。」