VN520


              

涉險

Phiên âm : shè xiǎn.

Hán Việt : thiệp hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

步入險境, 冒險。《三國演義》第八七回:「吾非不用汝二人, 但恐以中年涉險, 為蠻人所算, 失其銳氣耳。」


Xem tất cả...