Phiên âm : shè shì.
Hán Việt : thiệp thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經歷世事。例年輕人涉世未深, 往往對現實社會了解不夠。經歷世事。《晉書.卷九一.儒林傳.孔衍傳》:「宗人夷吾有美名, 博學不及衍, 涉世聲譽過之。」