VN520


              

涉世

Phiên âm : shè shì.

Hán Việt : thiệp thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經歷世事。例年輕人涉世未深, 往往對現實社會了解不夠。
經歷世事。《晉書.卷九一.儒林傳.孔衍傳》:「宗人夷吾有美名, 博學不及衍, 涉世聲譽過之。」


Xem tất cả...