Phiên âm : shè shuǐ.
Hán Việt : thiệp thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 渡水, .
Trái nghĩa : , .
在淺水中行走渡過。如:「颱風帶來豪雨, 造成低窪路面積水, 許多民眾只好涉水而過。」