VN520


              

涉想

Phiên âm : shè xiǎng.

Hán Việt : thiệp tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經由想像回想。南朝梁.何遜〈為衡山侯與婦書〉:「帳前微笑, 涉想猶存。」


Xem tất cả...