Phiên âm : shè xiǎng.
Hán Việt : thiệp tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經由想像回想。南朝梁.何遜〈為衡山侯與婦書〉:「帳前微笑, 涉想猶存。」