VN520


              

涉案

Phiên âm : shè àn.

Hán Việt : thiệp án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

涉及法律案件。例這宗恐嚇勒索案竟有兩位未成年少年涉案, 令人非常震驚。
涉及刑事法律案件。如:「這宗恐嚇勒索案竟有兩位未成年少年涉案, 令人非常震驚。」


Xem tất cả...