Phiên âm : shè àn.
Hán Việt : thiệp án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
涉及法律案件。例這宗恐嚇勒索案竟有兩位未成年少年涉案, 令人非常震驚。涉及刑事法律案件。如:「這宗恐嚇勒索案竟有兩位未成年少年涉案, 令人非常震驚。」