Phiên âm : shè hǎi dēng shān.
Hán Việt : thiệp hải đăng san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
渡過大海, 攀登高山。形容旅程艱苦遙遠。唐.張說〈賀示歷書表〉:「竊窺深奧, 仰觀英華, 涉海登山, 罔知攸際。」也作「涉水登山」。