VN520


              

流血成河

Phiên âm : liú xiě chéng hé.

Hán Việt : lưu huyết thành hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容傷亡慘重, 血流很多。《野叟曝言》第二一回:「看著刀鎗劍戟, 紛紛撞擊, 殺人如麻, 流血成河, 豈不真要嚇死?」也作「流血成渠」、「流血成川」。


Xem tất cả...