Phiên âm : liú xiě chéng hé.
Hán Việt : lưu huyết thành hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容傷亡慘重, 血流很多。《野叟曝言》第二一回:「看著刀鎗劍戟, 紛紛撞擊, 殺人如麻, 流血成河, 豈不真要嚇死?」也作「流血成渠」、「流血成川」。