VN520


              

流程

Phiên âm : liú chéng.

Hán Việt : lưu trình.

Thuần Việt : nước chảy; luồng nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước chảy; luồng nước
水流的路程
shǔilíu tuānjí,gè bǎ xiǎoshí,jìu néng yuèguò bǎilǐ líuchéng.
dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
qui trình công nghệ; quy t


Xem tất cả...