VN520


              

流血浮尸

Phiên âm : liú xiě fú shī.

Hán Việt : lưu huyết phù thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容傷亡很多。漢.袁康《越絕書.卷一○.越絕外傳記吳王占夢十二》:「吳師涉江, 流血浮尸者, 不可勝數。」


Xem tất cả...