Phiên âm : liú xiě fú shī.
Hán Việt : lưu huyết phù thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容傷亡很多。漢.袁康《越絕書.卷一○.越絕外傳記吳王占夢十二》:「吳師涉江, 流血浮尸者, 不可勝數。」