Phiên âm : liú bì.
Hán Việt : lưu tệ.
Thuần Việt : thói xấu; hủ tục; tệ nạn phổ biến.
Đồng nghĩa : 弊端, 流毒, .
Trái nghĩa : , .
thói xấu; hủ tục; tệ nạn phổ biến滋生的或相沿而成的弊端géchú líubì.loại trừ thói xấu.