VN520


              

流星馬

Phiên âm : liú xīng mǎ.

Hán Việt : lưu tinh mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

快如流星的馬, 用以傳遞緊急軍情。也借指探聽消息, 傳遞聯絡的人員。《五代史平話.梁史.卷上》:「未行間, 有流星馬走報:徐州大將黃鉞來救宋州。」《三國演義》第五回:「流星馬探聽得, 報入袁紹大寨裡來。」


Xem tất cả...