Phiên âm : liú lì.
Hán Việt : lưu lợi.
Thuần Việt : lưu loát; trôi chảy; thông thạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)话说得快而清楚;文章读起来通畅灵活;不凝滞