Phiên âm : liú xíng.
Hán Việt : lưu hình.
Thuần Việt : tội đày; đi đày; tù đày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội đày; đi đày; tù đày (thời xưa)古代把犯人押送到边远地方服劳役的刑罚