Phiên âm : liú nián zhàng.
Hán Việt : lưu niên trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記錄一年中每日收支項目的帳簿。如:「從流年帳看, 今年大發利市。」《紅樓夢》第四四回:「賈璉又命林之孝將那二百銀子入在流年帳上, 分別添補。」