Phiên âm : huó lóng huó xiàn.
Hán Việt : hoạt long hoạt hiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生動逼真。《警世通言.卷五.呂大郎還金完骨肉》:「王氏聞丈夫凶信, 初時也疑惑。被呂寶說得活龍活現, 也信了。」也作「活靈活現」。