Phiên âm : huó xiàng.
Hán Việt : hoạt tượng.
Thuần Việt : rất giống; giống hệt; giống nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất giống; giống hệt; giống nhau极像zhè háizi zhǎng dé huóxiàng tā māmā.đứa bé này rất giống mẹ nó.