VN520


              

活像

Phiên âm : huó xiàng.

Hán Việt : hoạt tượng.

Thuần Việt : rất giống; giống hệt; giống nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rất giống; giống hệt; giống nhau
极像
zhè háizi zhǎng dé huóxiàng tā māmā.
đứa bé này rất giống mẹ nó.


Xem tất cả...