VN520


              

津濟

Phiên âm : jīn jì.

Hán Việt : tân tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.渡口。《文選.顏延之.北使洛詩》:「伊穀絕津濟, 臺館無尺椽。」2.渡河。《北史.卷六四.韋孝寬傳》:「然彼五門, 尤為險要, 陳人若開塘放水, 即津濟路絕。」3.救助、接濟。南朝梁.簡文帝〈大法頌〉:「九有傾心, 十方草靡, 如憑津濟, 咸賴歸依。」


Xem tất cả...