Phiên âm : jīn tiē zhì dù.
Hán Việt : tân thiếp chế độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
西元十八世紀, 英國政府控制報紙的一種手段。利用對報紙的補助, 取得言論上的支持。