VN520


              

津津樂道

Phiên âm : jīn jīn lè dào.

Hán Việt : tân tân nhạc đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容很有興味的談論。例當年小王見義勇為、捨身救人的事蹟, 至今仍為眾人津津樂道。
形容很有興味地談論。如:「連續幾年奪得世界少棒冠軍的光榮事蹟, 至今仍為老球迷們津津樂道。」


Xem tất cả...