VN520


              

津鼓

Phiên âm : jīn gǔ.

Hán Việt : tân cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

渡頭所置的信號鼓。唐.李端〈古別離〉二首之一:「月落聞津鼓, 人老自多愁。」清.汪兆鏞〈憶舊游.隱林梢半角〉詞:「念津鼓敲寒, 郵鐙煮夢, 銷損華年。」


Xem tất cả...