VN520


              

津津有味

Phiên âm : jīn jīn yǒu wèi.

Hán Việt : tân tân hữu vị.

Thuần Việt : mùi ngon; mùi thơm .

Đồng nghĩa : 興味盎然, .

Trái nghĩa : 味同嚼蠟, 枯燥無味, 索然無味, .

mùi ngon; mùi thơm (thức ăn)
滋味令人喜好的
nồng nhiệt; thân mật
形容特别有兴味


Xem tất cả...