Phiên âm : jīn jīn yǒu wèi.
Hán Việt : tân tân hữu vị.
Thuần Việt : mùi ngon; mùi thơm .
Đồng nghĩa : 興味盎然, .
Trái nghĩa : 味同嚼蠟, 枯燥無味, 索然無味, .
mùi ngon; mùi thơm (thức ăn)滋味令人喜好的nồng nhiệt; thân mật形容特别有兴味