Phiên âm : jīn guān.
Hán Việt : tân quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在水陸要地所設的關口。《淮南子.脩務》:「上峭山, 赴深谿, 游川水, 犯津關。」漢.賈誼〈過秦論〉:「繕津關, 據險塞。」