VN520


              

津渡

Phiên âm : jīn dù.

Hán Việt : tân độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.渡口。《漢書.卷六九.趙充國傳》:「有詔將八校尉與驍騎都尉、金城太守合疏捕山間虜, 通轉道津渡。」唐.孟浩然〈夜泊宣城界〉詩:「湖平津渡闊, 風止客帆收。」2.渡河。《三國志.卷一五.魏書.賈逵傳》:「從至黎陽, 津渡者亂行, 逵斬之, 乃整。」


Xem tất cả...