Phiên âm : jīn fá.
Hán Việt : tân phiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.渡河的竹筏。2.比喻門徑。唐.韓愈〈送文暢師北游〉詩:「開張篋中寶, 自可得津筏。」