VN520


              

津筏

Phiên âm : jīn fá.

Hán Việt : tân phiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.渡河的竹筏。2.比喻門徑。唐.韓愈〈送文暢師北游〉詩:「開張篋中寶, 自可得津筏。」


Xem tất cả...