Phiên âm : jīn tiē.
Hán Việt : tân thiếp.
Thuần Việt : tiền trợ cấp; tiền phụ cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền trợ cấp; tiền phụ cấp工资以外的补助费,也指供给制人员的生活零用钱给津贴每月津贴他一些钱.měiyuè jīntiē tā yīxiē qián.mỗi tháng trợ cấp cho anh ấy ít tiền.