VN520


              

津遣

Phiên âm : jīn qiǎn.

Hán Việt : tân khiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.由水路送行。《宋史.卷四五九.隱逸傳下.譙定傳》:「高宗即位, 定猶在汴, 右丞許翰又薦之, 詔宗澤津遣詣行在。」2.資助遣送。宋.洪邁《夷堅乙志.卷一四.王俊明》:「靖康改元, 頗思其言, 命所在津遣, 召入禁中詢之。」


Xem tất cả...